Phiên âm : bǎo mǔ.
Hán Việt : bảo mỗ.
Thuần Việt : bảo mẫu; vú em; nữ giúp việc; cô người làm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo mẫu; vú em; nữ giúp việc; cô người làm受雇为人照管儿童或为人从事家务劳动的妇女Ghi chú: Còn viết là 保母保育员的旧称